Trang chủVTSI • NASDAQ
add
Virtra Inc
4,03 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
4,03 $
Đóng cửa: 25 thg 4, 16:02:21 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
3,75 $
Mức chênh lệch một ngày
3,71 $ - 4,07 $
Phạm vi một năm
3,57 $ - 17,67 $
Giá trị vốn hóa thị trường
45,38 Tr USD
Số lượng trung bình
83,99 N
Tỷ số P/E
32,99
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,70 Tr | -56,77% |
Chi phí hoạt động | 4,22 Tr | -27,83% |
Thu nhập ròng | -1,64 Tr | -146,18% |
Biên lợi nhuận ròng | -34,84 | -206,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -986,74 N | -127,87% |
Thuế suất hiệu dụng | -5,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,04 Tr | -4,29% |
Tổng tài sản | 65,45 Tr | -7,00% |
Tổng nợ | 19,76 Tr | -26,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 45,69 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,64 Tr | -146,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,41 Tr | -160,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -153,32 N | 75,11% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -62,30 N | -19,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,63 Tr | -198,72% |
Dòng tiền tự do | -656,02 N | 31,50% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
111