Trang chủVTSI • NASDAQ
add
Virtra Inc
6,15 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
6,15 $
Đóng cửa: 14 thg 2, 20:00:00 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
5,99 $
Mức chênh lệch một ngày
5,98 $ - 6,38 $
Phạm vi một năm
5,63 $ - 17,67 $
Giá trị vốn hóa thị trường
69,14 Tr USD
Số lượng trung bình
52,83 N
Tỷ số P/E
11,73
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,48 Tr | -1,02% |
Chi phí hoạt động | 4,74 Tr | 27,60% |
Thu nhập ròng | 583,10 N | -64,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,79 | -63,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,07 Tr | -43,69% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,67 Tr | 14,34% |
Tổng tài sản | 66,07 Tr | -3,59% |
Tổng nợ | 19,92 Tr | -30,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 46,15 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 583,10 N | -64,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,40 Tr | -65,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -83,45 N | 49,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -60,77 N | -121,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,26 Tr | -67,42% |
Dòng tiền tự do | 811,04 N | -67,45% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
112