Trang chủVTT • CVE
add
Vendetta Mining Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,020 $
Phạm vi một năm
0,010 $ - 0,030 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,25 Tr CAD
Số lượng trung bình
45,60 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 126,04 N | -7,87% |
Thu nhập ròng | -155,73 N | -0,28% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -126,02 N | 1,40% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 128,76 N | 284,32% |
Tổng tài sản | 6,20 Tr | 1,02% |
Tổng nợ | 1,03 Tr | 69,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,17 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 362,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -155,73 N | -0,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | -130,34 N | -71,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 241,03 N | 2.546,02% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 110,69 N | 228,62% |
Dòng tiền tự do | -57,77 N | -516,92% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trụ sở chính
Trang web