Trang chủVTVT • NASDAQ
add
vTv Therapeutics Inc
Giá đóng cửa hôm trước
22,50 $
Mức chênh lệch một ngày
22,23 $ - 22,23 $
Phạm vi một năm
12,12 $ - 29,19 $
Giá trị vốn hóa thị trường
70,90 Tr USD
Số lượng trung bình
35,52 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 17,00 N | — |
Chi phí hoạt động | 2,68 Tr | 4,13% |
Thu nhập ròng | -3,63 Tr | -4,49% |
Biên lợi nhuận ròng | -21,38 N | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,55 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,87 Tr | -3,97% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 36,83 Tr | 287,25% |
Tổng tài sản | 38,27 Tr | 247,30% |
Tổng nợ | 23,96 Tr | -18,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,30 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -30,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -75,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,63 Tr | -4,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,82 Tr | -65,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | 100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,82 Tr | -499,42% |
Dòng tiền tự do | -3,41 Tr | -190,60% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
23