Trang chủVTVT • NASDAQ
add
vTv Therapeutics Inc
Giá đóng cửa hôm trước
15,45 $
Mức chênh lệch một ngày
14,49 $ - 16,10 $
Phạm vi một năm
12,12 $ - 26,98 $
Giá trị vốn hóa thị trường
46,29 Tr USD
Số lượng trung bình
5,19 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 6,28 Tr | -4,34% |
Thu nhập ròng | -5,09 Tr | -4,67% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,77 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -6,49 Tr | -15,86% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 31,06 Tr | -40,64% |
Tổng tài sản | 32,03 Tr | -40,89% |
Tổng nợ | 23,13 Tr | -17,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,90 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 12,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -46,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -138,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,09 Tr | -4,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,69 Tr | 22,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,69 Tr | -113,28% |
Dòng tiền tự do | -3,65 Tr | 29,63% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
23