Trang chủVTXXF • OTCMKTS
add
Vertex Minerals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,16 $
Phạm vi một năm
0,040 $ - 0,17 $
Giá trị vốn hóa thị trường
40,18 Tr AUD
Số lượng trung bình
416,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,49 N | -86,91% |
Chi phí hoạt động | 593,66 N | 136,62% |
Thu nhập ròng | -644,76 N | -184,52% |
Biên lợi nhuận ròng | -18,49 N | -2.073,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -559,80 N | -150,20% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 901,52 N | 63,55% |
Tổng tài sản | 21,11 Tr | 130,67% |
Tổng nợ | 4,75 Tr | 741,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,36 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 182,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -644,76 N | -184,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | -705,33 N | -290,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,65 Tr | -282,02% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,75 Tr | 223,02% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -603,13 N | -2.575,82% |
Dòng tiền tự do | -2,90 Tr | -258,58% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trang web