Trang chủVTYX • NASDAQ
add
Ventyx Biosciences Inc
2,63 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
2,63 $
Đóng cửa: 12 thg 8, 16:01:33 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
2,64 $
Mức chênh lệch một ngày
2,54 $ - 2,73 $
Phạm vi một năm
0,78 $ - 3,39 $
Giá trị vốn hóa thị trường
188,61 Tr USD
Số lượng trung bình
1,15 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 29,33 Tr | -17,86% |
Thu nhập ròng | -26,99 Tr | 15,53% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,38 | 15,56% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -29,27 Tr | 17,88% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 208,96 Tr | -12,73% |
Tổng tài sản | 230,01 Tr | -25,61% |
Tổng nợ | 20,63 Tr | -27,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 209,38 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 71,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -30,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -31,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -26,99 Tr | 15,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | -21,28 Tr | 13,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 25,19 Tr | 133,36% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 68,00 N | 107,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,22 Tr | 104,18% |
Dòng tiền tự do | -15,63 Tr | -19,67% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trang web
Nhân viên
81