Trang chủVTYX • NASDAQ
add
Ventyx Biosciences Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2,54 $
Mức chênh lệch một ngày
2,41 $ - 2,64 $
Phạm vi một năm
1,67 $ - 11,48 $
Giá trị vốn hóa thị trường
133,22 Tr USD
Số lượng trung bình
1,35 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 38,55 Tr | -33,47% |
Thu nhập ròng | -35,25 Tr | 34,76% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,50 | 45,65% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -38,49 Tr | 33,55% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 274,82 Tr | -8,64% |
Tổng tài sản | 301,10 Tr | -6,40% |
Tổng nợ | 22,33 Tr | -41,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 278,77 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 70,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -31,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -33,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -35,25 Tr | 34,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | -35,46 Tr | -2,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 29,25 Tr | -24,80% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 26,86 Tr | 1.553,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 20,84 Tr | 255,15% |
Dòng tiền tự do | -21,27 Tr | -44,82% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trang web
Nhân viên
75