Trang chủVU • EPA
add
Vusiongroup SA
Giá đóng cửa hôm trước
199,20 €
Mức chênh lệch một ngày
193,40 € - 201,00 €
Phạm vi một năm
122,30 € - 213,40 €
Giá trị vốn hóa thị trường
3,09 T EUR
Số lượng trung bình
23,55 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,15%
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 272,89 Tr | 29,56% |
Chi phí hoạt động | 43,43 Tr | -8,60% |
Thu nhập ròng | -2,52 Tr | 57,37% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,92 | 67,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 27,37 Tr | 38,31% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | — | — |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | — | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,52 Tr | 57,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
VusionGroup provides IoT & Data solutions for physical commerce, serving over 350 large retailer groups around the world in Europe, Asia and North America. Wikipedia
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
900