Trang chủVUL • CVE
add
Vulcan Minerals Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,12 $
Mức chênh lệch một ngày
0,12 $ - 0,12 $
Phạm vi một năm
0,075 $ - 0,16 $
Giá trị vốn hóa thị trường
14,16 Tr CAD
Số lượng trung bình
65,15 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 323,04 N | 140,41% |
Thu nhập ròng | -432,70 N | -80,62% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -321,22 N | -146,51% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,41 Tr | -14,34% |
Tổng tài sản | 44,77 Tr | -5,17% |
Tổng nợ | 3,18 Tr | -13,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 41,59 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 129,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -432,70 N | -80,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | -117,28 N | -5,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -89,87 N | 1,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -207,16 N | -18,56% |
Dòng tiền tự do | -139,16 N | 30,77% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web