Trang chủVUN • JSE
add
Vunani Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
201,00 ZAC
Mức chênh lệch một ngày
201,00 ZAC - 201,00 ZAC
Phạm vi một năm
150,00 ZAC - 270,00 ZAC
Giá trị vốn hóa thị trường
323,92 Tr ZAR
Số lượng trung bình
52,88 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
17,41%
Sàn giao dịch chính
JSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ZAR) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 196,00 Tr | 24,36% |
Chi phí hoạt động | 3,16 Tr | 237,59% |
Thu nhập ròng | -11,13 Tr | -53,36% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,68 | -23,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 20,05 Tr | 561,35% |
Thuế suất hiệu dụng | -79,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ZAR) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 187,86 Tr | -15,65% |
Tổng tài sản | 1,62 T | 20,25% |
Tổng nợ | 1,26 T | 31,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 361,26 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 160,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ZAR) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -11,13 Tr | -53,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | -13,61 Tr | -171,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 7,73 Tr | -21,53% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 10,49 Tr | 257,70% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,61 Tr | -79,33% |
Dòng tiền tự do | 15,63 Tr | 573,32% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
391