Trang chủVUN • JSE
add
Vunani Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
195,00 ZAC
Mức chênh lệch một ngày
204,00 ZAC - 204,00 ZAC
Phạm vi một năm
150,00 ZAC - 280,00 ZAC
Giá trị vốn hóa thị trường
328,76 Tr ZAR
Số lượng trung bình
217,00
Tỷ số P/E
22,63
Tỷ lệ cổ tức
8,82%
Sàn giao dịch chính
JSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ZAR) | thg 2 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 170,14 Tr | -11,64% |
Chi phí hoạt động | 936,50 N | -73,32% |
Thu nhập ròng | -7,26 Tr | -172,26% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,27 | -181,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,34 Tr | -118,09% |
Thuế suất hiệu dụng | 222,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ZAR) | thg 2 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 222,71 Tr | -16,68% |
Tổng tài sản | 1,35 T | 1,10% |
Tổng nợ | 956,45 Tr | 2,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 389,86 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 159,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ZAR) | thg 2 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,26 Tr | -172,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | 19,12 Tr | -68,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 9,85 Tr | 697,93% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,65 Tr | 9,89% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 22,31 Tr | -59,20% |
Dòng tiền tự do | -3,30 Tr | -121,49% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
386