Trang chủVUN • JSE
add
Vunani Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
200,00 ZAC
Phạm vi một năm
150,00 ZAC - 280,00 ZAC
Giá trị vốn hóa thị trường
322,31 Tr ZAR
Số lượng trung bình
6,86 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
9,00%
Sàn giao dịch chính
JSE
Tin tức thị trường
NVDA
3,22%
0,35%
0,97%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ZAR) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 176,77 Tr | -4,30% |
Chi phí hoạt động | 144,50 N | 1.906,25% |
Thu nhập ròng | 5,38 Tr | -62,72% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,04 | -61,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 23,91 Tr | -38,03% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ZAR) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 179,58 Tr | -2,75% |
Tổng tài sản | 1,39 T | -0,97% |
Tổng nợ | 994,56 Tr | 0,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 395,59 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 159,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ZAR) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,38 Tr | -62,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | 11,18 Tr | 4,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,69 Tr | 85,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -27,40 Tr | -76,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -21,91 Tr | 51,77% |
Dòng tiền tự do | 18,28 Tr | -26,20% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
386