Trang chủVUX • CVE
add
Vital Energy Inc (Canada)
Giá đóng cửa hôm trước
0,23 $
Mức chênh lệch một ngày
0,24 $ - 0,24 $
Phạm vi một năm
0,16 $ - 0,35 $
Giá trị vốn hóa thị trường
19,43 Tr CAD
Số lượng trung bình
14,18 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,74 Tr | 109,52% |
Chi phí hoạt động | 2,22 Tr | 82,35% |
Thu nhập ròng | 1,92 Tr | 388,15% |
Biên lợi nhuận ròng | 33,54 | 132,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,08 Tr | 197,50% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,14 Tr | 25,69% |
Tổng tài sản | 29,41 Tr | 35,93% |
Tổng nợ | 15,44 Tr | 315,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,97 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 82,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 19,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 24,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,92 Tr | 388,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,90 Tr | 206,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,25 Tr | -2.890,95% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -15,00 N | 0,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,63 Tr | 102,13% |
Dòng tiền tự do | 1,93 Tr | 65,13% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trụ sở chính
Trang web