Trang chủVUX • CVE
add
Vital Energy Inc (Canada)
Giá đóng cửa hôm trước
0,14 $
Phạm vi một năm
0,13 $ - 0,35 $
Giá trị vốn hóa thị trường
11,58 Tr CAD
Số lượng trung bình
3,75 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,79 Tr | 94,33% |
Chi phí hoạt động | 2,69 Tr | -0,73% |
Thu nhập ròng | 509,82 N | 106,75% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,80 | 103,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,85 Tr | 143,91% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,02 Tr | -85,60% |
Tổng tài sản | 37,06 Tr | 24,62% |
Tổng nợ | 21,48 Tr | 18,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,58 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 82,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 509,82 N | 106,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,10 Tr | 124,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,99 Tr | 54,40% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -15,00 N | -100,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,91 Tr | 21,99% |
Dòng tiền tự do | -4,04 Tr | 38,36% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trụ sở chính
Trang web