Trang chủVV5 • FRA
add
Vext Science Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,12 €
Phạm vi một năm
0,12 € - 0,28 €
Giá trị vốn hóa thị trường
39,22 Tr CAD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,43 Tr | -8,27% |
Chi phí hoạt động | 5,31 Tr | 167,50% |
Thu nhập ròng | -4,39 Tr | -919,87% |
Biên lợi nhuận ròng | -52,10 | -993,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,01 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -50,88 N | -101,98% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,39 Tr | -20,86% |
Tổng tài sản | 144,88 Tr | 19,36% |
Tổng nợ | 57,88 Tr | 18,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 87,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 245,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,39 Tr | -919,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | -592,03 N | -119,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -684,98 N | 41,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 173,10 N | 116,64% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,10 Tr | -232,36% |
Dòng tiền tự do | 707,74 N | -93,84% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
173