Trang chủVVA • ASX
add
Viva Leisure Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,29 $
Mức chênh lệch một ngày
1,21 $ - 1,32 $
Phạm vi một năm
1,20 $ - 1,57 $
Giá trị vốn hóa thị trường
125,64 Tr AUD
Số lượng trung bình
87,17 N
Tỷ số P/E
33,09
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 49,52 Tr | 25,21% |
Chi phí hoạt động | 25,71 Tr | 27,10% |
Thu nhập ròng | 977,44 N | 29,45% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,97 | 3,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,91 Tr | 31,05% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,07 Tr | 316,40% |
Tổng tài sản | 578,46 Tr | 23,53% |
Tổng nợ | 469,23 Tr | 24,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 109,23 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 100,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 977,44 N | 29,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | 15,79 Tr | 14,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -22,78 Tr | -271,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,90 Tr | 155,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,10 Tr | -68,84% |
Dòng tiền tự do | 8,96 Tr | 6,41% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2004
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.700