Trang chủVVC • CVE
add
VVC Exploration Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,020 $
Mức chênh lệch một ngày
0,020 $ - 0,020 $
Phạm vi một năm
0,020 $ - 0,045 $
Giá trị vốn hóa thị trường
11,45 Tr CAD
Số lượng trung bình
21,00 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 35,24 N | 837,84% |
Chi phí hoạt động | 1,08 Tr | 19,90% |
Thu nhập ròng | -1,08 Tr | -14,89% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,07 N | 87,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,02 Tr | -16,61% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 213,14 N | -92,17% |
Tổng tài sản | 36,45 Tr | 101,88% |
Tổng nợ | 11,65 Tr | 23,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 24,80 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 572,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,08 Tr | -14,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | -413,77 N | 27,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 347,35 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 138,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 205,74 N | 137,87% |
Dòng tiền tự do | -288,23 N | -64,35% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trang web