Trang chủVVCHF • OTCMKTS
add
Viva Goods Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,13 $
Phạm vi một năm
0,13 $ - 0,13 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,45 T HKD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,55 T | 4,81% |
Chi phí hoạt động | 1,21 T | -12,01% |
Thu nhập ròng | 56,40 Tr | -46,34% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,21 | -48,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 133,20 Tr | 500,32% |
Thuế suất hiệu dụng | -249,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,42 T | -4,18% |
Tổng tài sản | 14,75 T | -7,60% |
Tổng nợ | 5,87 T | -3,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,88 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,72 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 56,40 Tr | -46,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | -39,35 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -82,44 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 186,75 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 75,36 Tr | — |
Dòng tiền tự do | 39,98 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
5.300