Trang chủVVD • WSE
add
Vivid Games SA
Giá đóng cửa hôm trước
0,58 zł
Mức chênh lệch một ngày
0,56 zł - 0,62 zł
Phạm vi một năm
0,33 zł - 0,97 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
19,37 Tr PLN
Số lượng trung bình
148,11 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,70 Tr | -33,87% |
Chi phí hoạt động | 2,94 Tr | -35,17% |
Thu nhập ròng | -425,39 N | -13,87% |
Biên lợi nhuận ròng | -11,51 | -72,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -284,07 N | 12,07% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,37 Tr | 69,12% |
Tổng tài sản | 14,50 Tr | -19,16% |
Tổng nợ | 10,46 Tr | -0,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,04 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 32,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -13,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -425,39 N | -13,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | 423,82 N | -24,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -947,07 N | -46,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,53 Tr | 749,34% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,00 Tr | 416,88% |
Dòng tiền tự do | 4,92 Tr | 1.551,35% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
54