Trang chủVVD • WSE
add
Vivid Games SA
Giá đóng cửa hôm trước
0,53 zł
Mức chênh lệch một ngày
0,52 zł - 0,55 zł
Phạm vi một năm
0,33 zł - 0,97 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
30,09 Tr PLN
Số lượng trung bình
27,48 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,44 Tr | -8,22% |
Chi phí hoạt động | 3,18 Tr | -15,85% |
Thu nhập ròng | 99,14 N | 131,91% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,23 | 134,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 134,68 N | 171,02% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 268,80 N | -49,03% |
Tổng tài sản | 15,06 Tr | 11,31% |
Tổng nợ | 5,84 Tr | -35,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,23 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 55,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 99,14 N | 131,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | 723,79 N | 143,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,50 Tr | -55,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 664,48 N | 29,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -107,49 N | 30,52% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
57