Trang chủVVG • BIT
add
Vivenda Group SpA
Giá đóng cửa hôm trước
0,48 €
Phạm vi một năm
0,48 € - 0,99 €
Giá trị vốn hóa thị trường
3,64 Tr EUR
Số lượng trung bình
2,80 N
Tỷ số P/E
32,08
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BIT
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,88 Tr | -33,40% |
Chi phí hoạt động | 5,54 Tr | -3,97% |
Thu nhập ròng | 113,00 N | -72,84% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,81 | -59,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 852,67 N | -35,70% |
Thuế suất hiệu dụng | 52,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,08 Tr | 120,98% |
Tổng tài sản | 12,73 Tr | 1,02% |
Tổng nợ | 10,61 Tr | -7,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,12 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 113,00 N | -72,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,96 Tr | -409,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -632,99 N | -51,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,18 Tr | 2.398,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 594,85 N | 67,09% |
Dòng tiền tự do | -2,82 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
38