Trang chủVVL • SGX
add
Alpha DX Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,11 $
Phạm vi một năm
0,11 $ - 0,11 $
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | 2021info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,71 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 7,35 Tr | 158,47% |
Thu nhập ròng | 122,17 Tr | 944,99% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,26 N | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,68 Tr | -29,41% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | 2021info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,63 Tr | 1.573,32% |
Tổng tài sản | 21,84 Tr | -6,27% |
Tổng nợ | 7,52 Tr | -95,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,32 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 242,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -12,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | 2021info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 122,17 Tr | 944,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,30 Tr | 45,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -12,49 Tr | -2.729,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 18,81 Tr | 406,54% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,02 Tr | 13.227,77% |
Dòng tiền tự do | -127,15 Tr | -541,40% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web