Trang chủVVOS • NASDAQ
add
Vivos Therapeutics Inc
5,24 $
Sau giờ giao dịch:(1,72%)+0,090
5,33 $
Đóng cửa: 25 thg 7, 16:34:59 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
5,42 $
Mức chênh lệch một ngày
5,22 $ - 5,58 $
Phạm vi một năm
1,97 $ - 7,95 $
Giá trị vốn hóa thị trường
35,20 Tr USD
Số lượng trung bình
1,41 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,02 Tr | -11,79% |
Chi phí hoạt động | 5,43 Tr | -5,16% |
Thu nhập ròng | -3,86 Tr | -2,68% |
Biên lợi nhuận ròng | -128,12 | -16,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,45 | 72,39% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,74 Tr | -2,80% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,34 Tr | -10,30% |
Tổng tài sản | 11,28 Tr | -4,42% |
Tổng nợ | 6,88 Tr | -38,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,41 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -73,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -128,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,86 Tr | -2,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,80 Tr | -50,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -122,00 N | 19,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,92 Tr | -504,75% |
Dòng tiền tự do | -2,40 Tr | -61,70% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
113