Trang chủVVOS • NASDAQ
add
Vivos Therapeutics Inc
3,94 $
Sau giờ giao dịch:(4,31%)-0,17
3,77 $
Đóng cửa: 11 thg 2, 16:59:05 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
4,13 $
Mức chênh lệch một ngày
3,90 $ - 4,13 $
Phạm vi một năm
1,91 $ - 6,28 $
Giá trị vốn hóa thị trường
23,20 Tr USD
Số lượng trung bình
265,96 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,86 Tr | 16,93% |
Chi phí hoạt động | 4,98 Tr | -7,57% |
Thu nhập ròng | -2,62 Tr | -24,99% |
Biên lợi nhuận ròng | -67,77 | -6,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,40 | 87,03% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,50 Tr | 28,42% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,31 Tr | 538,77% |
Tổng tài sản | 15,35 Tr | 48,75% |
Tổng nợ | 7,68 Tr | -25,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,66 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -42,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -75,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,62 Tr | -24,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,19 Tr | -49,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -192,00 N | -24,68% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,79 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -592,00 N | 79,96% |
Dòng tiền tự do | -3,26 Tr | -9,89% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
119