Trang chủVVOS • NASDAQ
add
Vivos Therapeutics Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2,71 $
Mức chênh lệch một ngày
2,55 $ - 2,66 $
Phạm vi một năm
1,91 $ - 6,28 $
Giá trị vốn hóa thị trường
15,49 Tr USD
Số lượng trung bình
84,51 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,70 Tr | 13,85% |
Chi phí hoạt động | 4,90 Tr | -21,20% |
Thu nhập ròng | -2,83 Tr | 33,62% |
Biên lợi nhuận ròng | -76,45 | 41,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,28 | 89,84% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,66 Tr | 33,18% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,26 Tr | 281,01% |
Tổng tài sản | 15,28 Tr | 42,44% |
Tổng nợ | 7,33 Tr | -28,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,95 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -45,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -74,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,83 Tr | 33,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,94 Tr | -6,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -165,00 N | 0,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,05 Tr | -14,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -51,00 N | -107,79% |
Dòng tiền tự do | -1,99 Tr | 33,51% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
109