Trang chủVVR • CVE
add
Valleyview Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,14 $
Phạm vi một năm
0,12 $ - 0,18 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,28 Tr CAD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 5 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 126,58 N | 274,84% |
Thu nhập ròng | -126,58 N | -274,83% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 5 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 306,06 N | 53,86% |
Tổng tài sản | 568,02 N | 115,79% |
Tổng nợ | 199,45 N | 327,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 368,57 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -77,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -119,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 5 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -126,58 N | -274,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | -43,16 N | -722,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,56 N | 104,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 285,39 N | 15,54% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 244,79 N | 23,05% |
Dòng tiền tự do | 68,80 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trụ sở chính