Trang chủVVX • NYSE
add
V2X Inc
Giá đóng cửa hôm trước
63,90 $
Mức chênh lệch một ngày
63,04 $ - 64,33 $
Phạm vi một năm
37,04 $ - 65,59 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,99 T USD
Số lượng trung bình
172,08 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,07 T | 9,65% |
Chi phí hoạt động | 46,41 Tr | -12,65% |
Thu nhập ròng | -6,54 Tr | -463,76% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,61 | -438,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,83 | -17,82% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 56,04 Tr | -10,75% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 42,67 Tr | -43,63% |
Tổng tài sản | 3,15 T | -0,87% |
Tổng nợ | 2,16 T | -1,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 991,95 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 31,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,54 Tr | -463,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | 25,68 Tr | -77,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -730,00 N | 70,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -14,94 Tr | 85,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 9,11 Tr | 11,54% |
Dòng tiền tự do | 52,29 Tr | -60,14% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
16.000