Trang chủVVX • NYSE
add
V2X Inc
49,81 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
49,81 $
Đóng cửa: 25 thg 4, 16:01:20 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
49,43 $
Mức chênh lệch một ngày
48,64 $ - 50,10 $
Phạm vi một năm
41,08 $ - 69,75 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,57 T USD
Số lượng trung bình
251,16 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,16 T | 11,29% |
Chi phí hoạt động | 55,86 Tr | -5,99% |
Thu nhập ròng | 25,03 Tr | 5.188,01% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,16 | 4.420,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,33 | 9,02% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 78,43 Tr | 17,05% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 265,22 Tr | 275,40% |
Tổng tài sản | 3,23 T | 4,77% |
Tổng nợ | 2,20 T | 5,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,03 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 31,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 25,03 Tr | 5.188,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | 223,13 Tr | 322,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,02 Tr | 85,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,76 Tr | 85,96% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 208,46 Tr | 3.817,26% |
Dòng tiền tự do | 213,90 Tr | 444,14% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
16.100