Trang chủVVY • AMS
add
Vivoryon Therapeutics NV
Giá đóng cửa hôm trước
1,78 €
Mức chênh lệch một ngày
1,77 € - 1,80 €
Phạm vi một năm
0,62 € - 6,30 €
Giá trị vốn hóa thị trường
46,24 Tr EUR
Số lượng trung bình
57,33 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
AMS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 6,90 Tr | 29,15% |
Thu nhập ròng | -6,78 Tr | -26,53% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -6,88 Tr | -29,12% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,27 Tr | -60,42% |
Tổng tài sản | 16,99 Tr | -62,54% |
Tổng nợ | 3,01 Tr | -21,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,98 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 26,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -101,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -123,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,78 Tr | -26,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,65 Tr | 34,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 5,00 Tr | 111.211,11% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -14,00 N | -100,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,64 Tr | -208,69% |
Dòng tiền tự do | -3,68 Tr | -70,07% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
15