Trang chủVW5 • FRA
add
Cannabist Company Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,053 €
Mức chênh lệch một ngày
0,065 € - 0,065 €
Phạm vi một năm
0,029 € - 0,29 €
Số lượng trung bình
130,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 96,14 Tr | -25,11% |
Chi phí hoạt động | 45,71 Tr | 28,06% |
Thu nhập ròng | -54,61 Tr | 24,97% |
Biên lợi nhuận ròng | -56,81 | -0,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,04 | -579,05% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,15 Tr | -109,34% |
Thuế suất hiệu dụng | -5,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 34,52 Tr | -6,48% |
Tổng tài sản | 696,17 Tr | -15,42% |
Tổng nợ | 726,23 Tr | -4,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -30,06 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 473,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -54,61 Tr | 24,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,30 Tr | -54,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 690,00 N | 144,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,12 Tr | 93,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,86 Tr | 111,79% |
Dòng tiền tự do | 12,48 Tr | 64,44% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
1.681