Trang chủVWEWQ • OTCMKTS
add
Vintage Wine Estates, Inc.
Giá đóng cửa hôm trước
0,00025 $
Phạm vi một năm
0,00010 $ - 0,012 $
Giá trị vốn hóa thị trường
46,12 N USD
Số lượng trung bình
10,12 N
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 45,66 Tr | -29,37% |
Chi phí hoạt động | 25,21 Tr | -8,10% |
Thu nhập ròng | -26,15 Tr | -93,53% |
Biên lợi nhuận ròng | -57,27 | -174,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -9,76 Tr | -17,05% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 28,45 Tr | -2,92% |
Tổng tài sản | 478,63 Tr | -23,60% |
Tổng nợ | 393,47 Tr | -3,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 85,17 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 59,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -26,15 Tr | -93,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | -7,35 Tr | -50,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -879,00 N | -110,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 10,92 Tr | 156,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,70 Tr | 116,52% |
Dòng tiền tự do | -15,09 Tr | -249,82% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
568