Trang chủVWFB • OTCMKTS
add
VWF Bancorp Inc
Giá đóng cửa hôm trước
11,25 $
Mức chênh lệch một ngày
11,20 $ - 11,21 $
Phạm vi một năm
10,85 $ - 15,39 $
Giá trị vốn hóa thị trường
21,41 Tr USD
Số lượng trung bình
2,59 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,82 Tr | 35,10% |
Chi phí hoạt động | 2,17 Tr | 2,95% |
Thu nhập ròng | -385,89 N | 37,62% |
Biên lợi nhuận ròng | -21,26 | 53,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 17,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,88 Tr | -66,51% |
Tổng tài sản | 372,43 Tr | 37,29% |
Tổng nợ | 337,24 Tr | 43,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 35,19 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -385,89 N | 37,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | -769,47 N | -395,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -51,83 Tr | -322,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 43,79 Tr | 63,44% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,80 Tr | -161,28% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1889
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
43