Trang chủVWFB • OTCMKTS
add
VWF Bancorp Inc
Giá đóng cửa hôm trước
11,69 $
Mức chênh lệch một ngày
11,40 $ - 11,50 $
Phạm vi một năm
11,00 $ - 15,45 $
Giá trị vốn hóa thị trường
21,89 Tr USD
Số lượng trung bình
1,62 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | -625,41 N | -150,18% |
Chi phí hoạt động | 2,21 Tr | 36,44% |
Thu nhập ròng | -2,27 Tr | -657,25% |
Biên lợi nhuận ròng | 362,42 | 1.609,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 23,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,68 Tr | 153,90% |
Tổng tài sản | 329,19 Tr | 34,79% |
Tổng nợ | 293,46 Tr | 42,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 35,73 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,27 Tr | -657,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,08 Tr | -78,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 564,46 N | 101,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 12,12 Tr | -56,92% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 11,61 Tr | 339,43% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1889
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
43