Trang chủVXIT • OTCMKTS
add
VirExit Technologies Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,00040 $
Mức chênh lệch một ngày
0,00030 $ - 0,00050 $
Phạm vi một năm
0,00010 $ - 0,0023 $
Giá trị vốn hóa thị trường
521,41 N USD
Số lượng trung bình
3,62 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | 2018info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 769,53 N | -29,07% |
Thu nhập ròng | -1,81 Tr | -17,63% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -769,25 N | 29,08% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | 2018info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,82 N | -10,79% |
Tổng tài sản | 14,08 N | -81,22% |
Tổng nợ | 2,83 Tr | 73,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -2,81 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1.079,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 38,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | 2018info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,81 Tr | -17,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | -627,57 N | 34,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 613,54 N | -41,20% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -220,00 | 90,05% |
Dòng tiền tự do | 277,44 N | 292,86% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2