Trang chủVXL • CVE
add
Vaxil Bio Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,20 $
Phạm vi một năm
0,20 $ - 0,33 $
Giá trị vốn hóa thị trường
547,92 N CAD
Số lượng trung bình
3,70 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 74,00 N | 27,59% |
Thu nhập ròng | -70,00 N | -20,69% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 403,00 N | -56,20% |
Tổng tài sản | 684,00 N | -26,69% |
Tổng nợ | 40,00 N | -59,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 644,00 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -26,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -27,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -70,00 N | -20,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | -47,00 N | -135,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -45,00 N | -150,00% |
Dòng tiền tự do | -19,25 N | -505,26% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trụ sở chính
Trang web