Trang chủVXTRF • OTCMKTS
add
Voxtur Analytics Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,018 $
Mức chênh lệch một ngày
0,016 $ - 0,018 $
Phạm vi một năm
0,015 $ - 0,14 $
Giá trị vốn hóa thị trường
12,83 Tr CAD
Số lượng trung bình
383,05 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 19,99 Tr | 9,53% |
Chi phí hoạt động | 28,38 Tr | -30,79% |
Thu nhập ròng | -39,48 Tr | -120,97% |
Biên lợi nhuận ròng | -197,49 | -101,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -13,59 Tr | 49,13% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,51 Tr | -73,12% |
Tổng tài sản | 48,70 Tr | -52,12% |
Tổng nợ | 73,73 Tr | 29,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -25,04 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 764,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -51,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -70,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -39,48 Tr | -120,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,19 Tr | 30,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 227,00 N | -99,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,79 Tr | 120,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,01 Tr | -69,36% |
Dòng tiền tự do | 37,21 Tr | 208,67% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
45