Trang chủVYCO • OTCMKTS
add
Vycor Medical Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,068 $
Mức chênh lệch một ngày
0,068 $ - 0,075 $
Phạm vi một năm
0,033 $ - 0,13 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,43 Tr USD
Số lượng trung bình
2,80 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 455,23 N | 47,68% |
Chi phí hoạt động | 378,04 N | 14,46% |
Thu nhập ròng | -6,74 N | 92,76% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,48 | 95,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 36,21 N | 173,97% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 105,65 N | 84,41% |
Tổng tài sản | 998,12 N | 0,59% |
Tổng nợ | 4,69 Tr | 8,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -3,69 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 33,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,74 N | 92,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | -38,28 N | -795,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 170,00 | 102,88% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -13,87 N | -22,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -51,98 N | -341,90% |
Dòng tiền tự do | -17,44 N | -145,19% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
7