Trang chủVYGR • NASDAQ
add
Voyager Therapeutics Inc
2,96 $
Sau giờ giao dịch:(0,34%)-0,0100
2,95 $
Đóng cửa: 27 thg 6, 20:00:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
2,97 $
Mức chênh lệch một ngày
2,83 $ - 3,00 $
Phạm vi một năm
2,65 $ - 9,55 $
Giá trị vốn hóa thị trường
163,80 Tr USD
Số lượng trung bình
714,82 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,47 Tr | -66,83% |
Chi phí hoạt động | 9,64 Tr | 12,00% |
Thu nhập ròng | -31,02 Tr | -173,80% |
Biên lợi nhuận ròng | -479,24 | -725,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,53 | -165,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -33,68 Tr | -124,72% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 236,02 Tr | -40,93% |
Tổng tài sản | 353,24 Tr | -24,78% |
Tổng nợ | 80,54 Tr | -37,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 272,70 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 55,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -23,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -26,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -31,02 Tr | -173,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | -37,90 Tr | -164,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 41,20 Tr | 142,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 82,00 N | -99,93% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,39 Tr | -95,52% |
Dòng tiền tự do | -26,50 Tr | -134,38% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
172