Trang chủVYGR • NASDAQ
add
Voyager Therapeutics Inc
5,66 $
Sau giờ giao dịch:(1,68%)-0,095
5,56 $
Đóng cửa: 22 thg 11, 16:03:30 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
5,43 $
Mức chênh lệch một ngày
5,41 $ - 5,72 $
Phạm vi một năm
5,19 $ - 11,72 $
Giá trị vốn hóa thị trường
308,39 Tr USD
Số lượng trung bình
650,51 N
Tỷ số P/E
9,62
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 24,63 Tr | 433,79% |
Chi phí hoạt động | 8,17 Tr | -1,09% |
Thu nhập ròng | -9,04 Tr | 65,08% |
Biên lợi nhuận ròng | -36,72 | 93,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,16 | 72,88% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -12,65 Tr | 55,72% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 345,36 Tr | 36,54% |
Tổng tài sản | 426,04 Tr | 44,59% |
Tổng nợ | 95,73 Tr | -19,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 330,31 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 54,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -9,04 Tr | 65,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | -27,97 Tr | -32,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 64,35 Tr | 140,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 14,00 N | -95,77% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 36,40 Tr | 120,33% |
Dòng tiền tự do | -18,00 Tr | -1.555,11% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
162