Trang chủVYGVQ • OTCMKTS
add
Voyager Digital Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
0,00010 $
Giá trị vốn hóa thị trường
68,68 Tr CAD
Số lượng trung bình
18,44 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | 2021info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 175,06 Tr | 15.122,26% |
Chi phí hoạt động | 118,56 Tr | 1.165,96% |
Thu nhập ròng | -51,49 Tr | -406,27% |
Biên lợi nhuận ròng | -29,41 | 96,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,34 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 41,50 Tr | 460,74% |
Thuế suất hiệu dụng | -27,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | 2021info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 225,29 Tr | 6.108,10% |
Tổng tài sản | 3,08 T | 7.837,28% |
Tổng nợ | 2,89 T | 7.464,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 186,32 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 161,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 22,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | 2021info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -51,49 Tr | -406,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | 217,14 Tr | 4.904,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -762,00 N | -556,90% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 135,29 Tr | 1.994,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 351,66 Tr | 19.179,66% |
Dòng tiền tự do | 40,86 Tr | 1.287,46% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
25 thg 6, 1993
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
318