Trang chủVYNE • NASDAQ
add
Vyne Therapeutics Inc
1,42 $
Sau giờ giao dịch:(1,42%)+0,020
1,44 $
Đóng cửa: 27 thg 6, 20:00:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,62 $
Mức chênh lệch một ngày
1,40 $ - 1,72 $
Phạm vi một năm
0,86 $ - 4,30 $
Giá trị vốn hóa thị trường
23,66 Tr USD
Số lượng trung bình
731,22 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 202,00 N | 106,12% |
Chi phí hoạt động | 9,40 Tr | 25,69% |
Thu nhập ròng | -8,61 Tr | -37,80% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,26 N | 33,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -9,19 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 50,27 Tr | -41,51% |
Tổng tài sản | 56,42 Tr | -38,45% |
Tổng nợ | 12,29 Tr | 47,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 44,13 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -37,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -47,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -8,61 Tr | -37,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | -11,46 Tr | -43,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 19,83 Tr | 655,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -87,00 N | -1.640,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 8,28 Tr | 171,68% |
Dòng tiền tự do | -9,19 Tr | -58,45% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
13