Trang chủVYNE • NASDAQ
add
Vyne Therapeutics Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1,44 $
Mức chênh lệch một ngày
1,37 $ - 1,45 $
Phạm vi một năm
1,28 $ - 4,30 $
Giá trị vốn hóa thị trường
21,90 Tr USD
Số lượng trung bình
236,17 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
.INX
0,18%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 84,00 N | 10,53% |
Chi phí hoạt động | 12,85 Tr | 86,07% |
Thu nhập ròng | -12,02 Tr | -94,28% |
Biên lợi nhuận ròng | -14,31 N | -75,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -12,77 Tr | -87,39% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 61,52 Tr | -34,03% |
Tổng tài sản | 66,90 Tr | -31,51% |
Tổng nợ | 14,82 Tr | 65,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 52,09 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -44,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -55,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -12,02 Tr | -94,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | -9,00 Tr | -75,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 12,74 Tr | 120,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -132,00 N | -100,16% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,61 Tr | -76,23% |
Dòng tiền tự do | -4,78 Tr | -47,98% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
13