Trang chủVYS • ASX
add
Vysarn Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,44 $
Mức chênh lệch một ngày
0,44 $ - 0,47 $
Phạm vi một năm
0,22 $ - 0,54 $
Giá trị vốn hóa thị trường
212,90 Tr AUD
Số lượng trung bình
1,23 Tr
Tỷ số P/E
23,54
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 18,50 Tr | 3,14% |
Chi phí hoạt động | -905,30 N | -794,22% |
Thu nhập ròng | 1,93 Tr | -1,70% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,43 | -4,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,54 Tr | -11,87% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,73 Tr | -55,10% |
Tổng tài sản | 65,72 Tr | 9,39% |
Tổng nợ | 24,67 Tr | -9,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 41,06 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 408,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,93 Tr | -1,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | 947,72 N | -56,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -808,68 N | 37,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,86 Tr | -572,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,72 Tr | -390,57% |
Dòng tiền tự do | 1,40 Tr | -20,10% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2007
Trang web