Trang chủVYST • OTCMKTS
add
Vystar Corp. Common Stock
Giá đóng cửa hôm trước
0,024 $
Mức chênh lệch một ngày
0,024 $ - 0,037 $
Phạm vi một năm
0,00030 $ - 0,090 $
Giá trị vốn hóa thị trường
279,11 N USD
Số lượng trung bình
11,10 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
.INX
0,56%
0,42%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 53,09 N | -12,02% |
Chi phí hoạt động | 293,77 N | -21,34% |
Thu nhập ròng | -347,75 N | 48,74% |
Biên lợi nhuận ròng | -654,97 | 41,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -239,14 N | 20,26% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 27,77 N | -39,56% |
Tổng tài sản | 589,46 N | -91,41% |
Tổng nợ | 10,64 Tr | 3,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -10,05 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -105,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -347,75 N | 48,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,45 N | 105,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | -100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,45 N | 224,82% |
Dòng tiền tự do | 677,92 N | 2,10% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1