Trang chủVYST • OTCMKTS
add
Vystar Corp. Common Stock
Giá đóng cửa hôm trước
0,090 $
Mức chênh lệch một ngày
0,090 $ - 0,10 $
Phạm vi một năm
0,00030 $ - 1,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,74 Tr USD
Số lượng trung bình
28,45 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,20 N | -63,08% |
Chi phí hoạt động | 670,88 N | -20,89% |
Thu nhập ròng | 1,76 Tr | 152,13% |
Biên lợi nhuận ròng | 24,41 N | 241,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -653,94 N | 24,24% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,71 N | -78,24% |
Tổng tài sản | 553,30 N | -22,33% |
Tổng nợ | 5,84 Tr | -40,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -5,29 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -294,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 25,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,76 Tr | 152,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | -14,39 N | 75,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | -100,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | -100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -14,39 N | -426,91% |
Dòng tiền tự do | -1,95 Tr | -598,26% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1