Trang chủVYT • BME
add
Vytrus Biotech SA
Giá đóng cửa hôm trước
2,60 €
Mức chênh lệch một ngày
2,62 € - 2,70 €
Phạm vi một năm
1,86 € - 2,70 €
Giá trị vốn hóa thị trường
20,61 Tr EUR
Số lượng trung bình
2,08 N
Tỷ số P/E
28,25
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BME
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,52 Tr | 21,40% |
Chi phí hoạt động | 1,13 Tr | 8,12% |
Thu nhập ròng | 255,36 N | 42,31% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,84 | 17,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 443,07 N | 41,07% |
Thuế suất hiệu dụng | -10,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,22 Tr | 97,97% |
Tổng tài sản | 10,64 Tr | 15,26% |
Tổng nợ | 3,84 Tr | -8,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,81 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 255,36 N | 42,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | 316,45 N | 348,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -305,15 N | 15,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 545,60 N | 11,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 556,90 N | 181,05% |
Dòng tiền tự do | 18,74 N | 115,94% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
35