Trang chủVZLA • TSE
add
Vizsla Silver Corp
Giá đóng cửa hôm trước
3,03 $
Mức chênh lệch một ngày
2,96 $ - 3,07 $
Phạm vi một năm
2,33 $ - 3,52 $
Giá trị vốn hóa thị trường
888,25 Tr CAD
Số lượng trung bình
780,18 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 7,15 Tr | 62,68% |
Thu nhập ròng | -4,13 Tr | -1,41% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,01 | 50,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -7,06 Tr | -57,85% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 126,13 Tr | 590,12% |
Tổng tài sản | 373,49 Tr | 60,11% |
Tổng nợ | 5,36 Tr | 34,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 368,13 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 289,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,13 Tr | -1,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,39 Tr | 322,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -12,01 Tr | -199,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 14,16 Tr | 1.265,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,54 Tr | -64,35% |
Dòng tiền tự do | -10,45 Tr | -16,66% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
66