Trang chủVZLA • TSE
add
Vizsla Silver Corp
Giá đóng cửa hôm trước
2,53 $
Mức chênh lệch một ngày
2,43 $ - 2,53 $
Phạm vi một năm
2,33 $ - 2,84 $
Giá trị vốn hóa thị trường
680,15 Tr CAD
Số lượng trung bình
742,95 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 5,00 Tr | 45,66% |
Thu nhập ròng | -5,38 Tr | -28,30% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,01 | 29,75% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,93 Tr | -48,18% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 122,58 Tr | 330,74% |
Tổng tài sản | 357,14 Tr | 53,28% |
Tổng nợ | 3,99 Tr | 15,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 353,15 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 284,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,99 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,38 Tr | -28,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,88 Tr | -4,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,23 Tr | -117,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 88,01 Tr | 1.257.157,27% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 83,01 Tr | 1.002,04% |
Dòng tiền tự do | -647,88 N | 93,02% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
66