Trang chủVZUG • SWX
add
V-ZUG Holding AG
Giá đóng cửa hôm trước
49,40 CHF
Mức chênh lệch một ngày
48,80 CHF - 49,70 CHF
Phạm vi một năm
44,90 CHF - 75,00 CHF
Giá trị vốn hóa thị trường
315,00 Tr CHF
Số lượng trung bình
3,79 N
Tỷ số P/E
21,99
Tỷ lệ cổ tức
1,84%
Sàn giao dịch chính
SWX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CHF) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 135,59 Tr | -4,54% |
Chi phí hoạt động | 46,98 Tr | 0,74% |
Thu nhập ròng | 795,00 N | -81,79% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,59 | -80,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,70 Tr | -17,49% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CHF) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 34,08 Tr | -25,06% |
Tổng tài sản | 622,74 Tr | 0,40% |
Tổng nợ | 143,14 Tr | -2,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 479,60 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CHF) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 795,00 N | -81,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | -11,17 Tr | -106,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -14,56 Tr | -14,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,45 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -29,70 Tr | -67,43% |
Dòng tiền tự do | -5,89 Tr | -106,05% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1913
Trang web
Nhân viên
2.073