Trang chủVZUG • SWX
add
V-ZUG Holding AG
Giá đóng cửa hôm trước
46,40 CHF
Mức chênh lệch một ngày
45,00 CHF - 47,40 CHF
Phạm vi một năm
44,90 CHF - 69,00 CHF
Giá trị vốn hóa thị trường
302,14 Tr CHF
Số lượng trung bình
1,70 N
Tỷ số P/E
18,72
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SWX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CHF) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 142,04 Tr | -4,72% |
Chi phí hoạt động | 46,64 Tr | -1,26% |
Thu nhập ròng | 4,37 Tr | 101,59% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,07 | 111,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,76 Tr | 9,73% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CHF) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 45,48 Tr | -19,34% |
Tổng tài sản | 620,23 Tr | 2,40% |
Tổng nợ | 146,54 Tr | -1,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 473,69 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CHF) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,37 Tr | 101,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,41 Tr | -160,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -12,67 Tr | 0,19% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -17,74 Tr | -336,95% |
Dòng tiền tự do | -2,86 Tr | 12,75% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1913
Trang web
Nhân viên
2.085