Trang chủW05 • SGX
add
Wing Tai Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,19 $
Mức chênh lệch một ngày
1,17 $ - 1,19 $
Phạm vi một năm
1,00 $ - 1,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
928,89 Tr SGD
Số lượng trung bình
164,66 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
2,56%
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 56,33 Tr | 15,33% |
Chi phí hoạt động | 23,09 Tr | 9,52% |
Thu nhập ròng | 5,04 Tr | -50,77% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,95 | -57,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,78 Tr | -41,59% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 421,80 Tr | -38,31% |
Tổng tài sản | 4,28 T | 0,79% |
Tổng nợ | 1,23 T | 29,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,05 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 762,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,04 Tr | -50,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | -223,33 Tr | -259,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 8,35 Tr | 146,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 121,38 Tr | 497,92% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -92,05 Tr | -165,36% |
Dòng tiền tự do | -3,15 Tr | -1.025,57% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1955
Trang web
Nhân viên
924