Trang chủW05 • SGX
add
Wing Tai Holdings Limited
Giá đóng cửa hôm trước
1,28 $
Mức chênh lệch một ngày
1,26 $ - 1,28 $
Phạm vi một năm
1,20 $ - 1,57 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,01 T SGD
Số lượng trung bình
164,42 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
2,36%
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 35,74 Tr | -66,83% |
Chi phí hoạt động | 24,16 Tr | -24,36% |
Thu nhập ròng | -49,58 Tr | -98,36% |
Biên lợi nhuận ròng | -138,72 | -497,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 677,00 N | -34,40% |
Thuế suất hiệu dụng | -7,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 607,69 Tr | 50,36% |
Tổng tài sản | 3,99 T | -3,91% |
Tổng nợ | 957,03 Tr | 19,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,03 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 761,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -49,58 Tr | -98,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | 19,40 Tr | 168,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 13,81 Tr | -69,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -72,71 Tr | -270,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -38,93 Tr | -626,17% |
Dòng tiền tự do | -5,29 Tr | -17,61% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1955
Trang web
Nhân viên
924