Trang chủW2V • ASX
add
Way 2 Vat Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0060 $
Phạm vi một năm
0,0050 $ - 0,016 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,60 Tr AUD
Số lượng trung bình
858,18 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 932,50 N | 65,63% |
Chi phí hoạt động | 1,53 Tr | -6,75% |
Thu nhập ròng | -744,50 N | 41,97% |
Biên lợi nhuận ròng | -79,84 | 64,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -669,00 N | 40,29% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 81,00 N | -83,57% |
Tổng tài sản | 4,48 Tr | 8,15% |
Tổng nợ | 5,80 Tr | 12,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,32 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 934,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -40,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -202,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -744,50 N | 41,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,27 Tr | -96,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,50 N | -450,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 388,50 N | 82,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -872,00 N | -147,73% |
Dòng tiền tự do | -456,75 N | 31,98% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web