Trang chủW33 • FRA
add
BioVersys AG
Giá đóng cửa hôm trước
37,20 €
Mức chênh lệch một ngày
38,00 € - 38,00 €
Phạm vi một năm
35,00 € - 43,00 €
Giá trị vốn hóa thị trường
197,91 Tr CHF
Số lượng trung bình
101,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SWX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CHF) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,21 Tr | 6,50% |
Chi phí hoạt động | 19,94 Tr | 5,85% |
Thu nhập ròng | -18,72 Tr | -2,28% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,54 N | 3,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -5,62 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -18,67 Tr | -5,79% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CHF) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 32,62 Tr | 14,95% |
Tổng tài sản | 34,96 Tr | 2,31% |
Tổng nợ | 24,27 Tr | -5,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,68 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -33,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -44,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CHF) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -18,72 Tr | -2,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | -15,57 Tr | -33,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,04 Tr | -161,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 19,19 Tr | 169,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,24 Tr | 202,65% |
Dòng tiền tự do | -9,46 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
27