Trang chủW5 • STO
add
W5 Solutions AB (publ)
Giá đóng cửa hôm trước
64,80 kr
Mức chênh lệch một ngày
63,30 kr - 67,60 kr
Phạm vi một năm
32,00 kr - 91,00 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
1,01 T SEK
Số lượng trung bình
63,83 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 84,50 Tr | -9,52% |
Chi phí hoạt động | 61,86 Tr | 7,96% |
Thu nhập ròng | -4,30 Tr | 18,60% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,09 | 9,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,27 | 65,82% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 698,00 N | -89,37% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 29,35 Tr | -16,86% |
Tổng tài sản | 581,98 Tr | 10,90% |
Tổng nợ | 233,40 Tr | 11,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 348,59 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,30 Tr | 18,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | -11,54 Tr | 46,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,44 Tr | -349,71% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 27,52 Tr | 16,72% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,54 Tr | 7.171,11% |
Dòng tiền tự do | -19,64 Tr | -224,62% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1940
Trang web
Nhân viên
175