Trang chủW5 • STO
add
W5 Solutions AB (publ)
Giá đóng cửa hôm trước
69,50 kr
Mức chênh lệch một ngày
69,60 kr - 72,40 kr
Phạm vi một năm
32,00 kr - 91,00 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
1,14 T SEK
Số lượng trung bình
166,42 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 125,11 Tr | -4,21% |
Chi phí hoạt động | 61,53 Tr | -9,19% |
Thu nhập ròng | 18,37 Tr | 1.352,41% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,69 | 1.414,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,75 | -38,81% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 17,35 Tr | 40,22% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 22,81 Tr | -35,23% |
Tổng tài sản | 564,81 Tr | -8,49% |
Tổng nợ | 247,15 Tr | -18,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 317,66 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 18,37 Tr | 1.352,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | 38,86 Tr | 51,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -763,00 N | -103,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -25,19 Tr | 46,79% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 12,90 Tr | 881,66% |
Dòng tiền tự do | 6,14 Tr | -79,87% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1940
Trang web
Nhân viên
190