Trang chủW5 • STO
add
W5 Solutions AB (publ)
Giá đóng cửa hôm trước
66,00 kr
Mức chênh lệch một ngày
67,40 kr - 78,70 kr
Phạm vi một năm
32,00 kr - 108,00 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
1,13 T SEK
Số lượng trung bình
35,52 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 67,44 Tr | -14,46% |
Chi phí hoạt động | 56,65 Tr | 7,87% |
Thu nhập ròng | -14,75 Tr | -223,75% |
Biên lợi nhuận ròng | -21,87 | -278,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,97 | -193,94% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,77 Tr | -134,45% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,91 Tr | -70,77% |
Tổng tài sản | 505,46 Tr | 42,08% |
Tổng nợ | 216,96 Tr | 51,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 288,49 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -10,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -14,75 Tr | -223,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | -959,00 N | -114,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,91 Tr | 226,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,58 Tr | -313,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,63 Tr | -440,39% |
Dòng tiền tự do | 26,25 Tr | 1.861,17% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1940
Trang web
Nhân viên
180