Trang chủW5L • FRA
add
Chosa Oncology AB
Giá đóng cửa hôm trước
0,045 €
Mức chênh lệch một ngày
0,051 € - 0,051 €
Phạm vi một năm
0,037 € - 0,089 €
Số lượng trung bình
2,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,52 Tr | -4,93% |
Thu nhập ròng | -1,81 Tr | -22,34% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,35 Tr | 4,08% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,40 Tr | -56,10% |
Tổng tài sản | 12,98 Tr | -30,03% |
Tổng nợ | 1,35 Tr | -36,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,63 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 70,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -25,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -29,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,81 Tr | -22,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,04 Tr | -196,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,04 Tr | -196,77% |
Dòng tiền tự do | -2,62 Tr | -243,50% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
1