Trang chủW7L • LON
add
Warpaint London PLC
Giá đóng cửa hôm trước
425,00 GBX
Mức chênh lệch một ngày
428,00 GBX - 428,00 GBX
Phạm vi một năm
305,00 GBX - 640,00 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
345,77 Tr GBP
Số lượng trung bình
386,70 N
Tỷ số P/E
18,34
Tỷ lệ cổ tức
2,57%
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 27,88 Tr | 5,39% |
Chi phí hoạt động | 4,84 Tr | 4,42% |
Thu nhập ròng | 5,11 Tr | 12,04% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,32 | 6,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,38 Tr | 2,31% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,89 Tr | 141,77% |
Tổng tài sản | 85,56 Tr | 31,57% |
Tổng nợ | 12,27 Tr | -32,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 73,29 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 80,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 17,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 19,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,11 Tr | 12,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,59 Tr | 31,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -613,50 N | -381,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,22 Tr | 200,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 8,19 Tr | 724,41% |
Dòng tiền tự do | 3,97 Tr | -2,97% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
155