Trang chủWA1 • ASX
add
WA1 Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
11,67 $
Mức chênh lệch một ngày
11,75 $ - 12,60 $
Phạm vi một năm
9,80 $ - 23,20 $
Giá trị vốn hóa thị trường
839,68 Tr AUD
Số lượng trung bình
298,25 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,60 Tr | 76,95% |
Thu nhập ròng | -702,80 N | 3,64% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,56 Tr | -75,89% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 86,54 Tr | 362,05% |
Tổng tài sản | 130,85 Tr | 253,68% |
Tổng nợ | 2,13 Tr | 63,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 128,71 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 67,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -702,80 N | 3,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | -575,62 N | 11,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,43 Tr | -49,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 28,81 Tr | 301,77% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 19,80 Tr | 2.186,35% |
Dòng tiền tự do | -9,18 Tr | -49,94% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trang web