Trang chủWA8 • ASX
add
Warriedar Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,087 $
Mức chênh lệch một ngày
0,082 $ - 0,087 $
Phạm vi một năm
0,039 $ - 0,089 $
Giá trị vốn hóa thị trường
78,62 Tr AUD
Số lượng trung bình
5,75 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
.INX
0,62%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 542,15 N | 356,28% |
Chi phí hoạt động | 2,64 Tr | -6,61% |
Thu nhập ròng | -2,27 Tr | 70,93% |
Biên lợi nhuận ròng | -418,41 | 93,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,06 Tr | 21,15% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,57 Tr | 188,45% |
Tổng tài sản | 80,13 Tr | 9,91% |
Tổng nợ | 18,04 Tr | -10,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 62,09 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 955,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,27 Tr | 70,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,80 Tr | -5,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -31,06 N | 95,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 6,37 Tr | 200,54% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,54 Tr | 385,11% |
Dòng tiền tự do | -1,40 Tr | 44,23% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web