Trang chủWAAREEENER • NSE
add
Waaree Energies Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.604,50 ₹
Mức chênh lệch một ngày
2.550,00 ₹ - 2.640,00 ₹
Phạm vi một năm
1.863,00 ₹ - 3.743,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
737,79 T INR
Số lượng trung bình
2,28 Tr
Tỷ số P/E
37,68
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 40,04 T | 36,38% |
Chi phí hoạt động | 5,18 T | 55,27% |
Thu nhập ròng | 6,19 T | 34,10% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,46 | -1,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 21,40 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,70 T | 112,38% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 78,12 T | 102,91% |
Tổng tài sản | 197,47 T | 74,54% |
Tổng nợ | 101,52 T | 41,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 95,95 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 286,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 23,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,19 T | 34,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
1.752