Trang chủWABC • NASDAQ
add
Westamerica Bancorporation
57,60 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
57,60 $
Đóng cửa: 22 thg 11, 16:02:42 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
56,51 $
Mức chênh lệch một ngày
56,52 $ - 57,94 $
Phạm vi một năm
43,86 $ - 59,33 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,54 T USD
Số lượng trung bình
119,03 N
Tỷ số P/E
10,49
Tỷ lệ cổ tức
3,06%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 73,87 Tr | -10,26% |
Chi phí hoạt động | 25,10 Tr | 3,67% |
Thu nhập ròng | 35,06 Tr | -15,73% |
Biên lợi nhuận ròng | 47,46 | -6,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,27 | -18,82% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 26,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 502,94 Tr | 19,59% |
Tổng tài sản | 6,16 T | -6,18% |
Tổng nợ | 5,25 T | -11,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 909,04 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 26,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 35,06 Tr | -15,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | 40,55 Tr | -30,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 221,98 Tr | 61,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -245,72 Tr | -494,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 16,82 Tr | -89,10% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1884
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
641