Trang chủWAF • ASX
add
West African Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,30 $
Mức chênh lệch một ngày
2,31 $ - 2,45 $
Phạm vi một năm
1,18 $ - 2,64 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,76 T AUD
Số lượng trung bình
4,54 Tr
Tỷ số P/E
11,74
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 192,79 Tr | 9,68% |
Chi phí hoạt động | 5,38 Tr | -42,73% |
Thu nhập ròng | 70,83 Tr | 95,35% |
Biên lợi nhuận ròng | 36,74 | 78,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 109,27 Tr | 34,70% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 391,67 Tr | 189,95% |
Tổng tài sản | 1,97 T | 61,72% |
Tổng nợ | 660,42 Tr | 109,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,31 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,14 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 70,83 Tr | 95,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | 67,65 Tr | 37,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -153,85 Tr | -157,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 56,38 Tr | 1.348,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -16,74 Tr | -4,95% |
Dòng tiền tự do | -77,33 Tr | -4.967,06% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
729