Trang chủWAFU • NASDAQ
add
Wah Fu Education Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,44 $
Mức chênh lệch một ngày
1,37 $ - 1,49 $
Phạm vi một năm
1,22 $ - 7,49 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,04 Tr USD
Số lượng trung bình
69,84 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,40 Tr | -23,26% |
Chi phí hoạt động | 1,08 Tr | 19,24% |
Thu nhập ròng | -274,50 N | -341,71% |
Biên lợi nhuận ròng | -19,61 | -414,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -263,00 N | -269,74% |
Thuế suất hiệu dụng | -18,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,15 Tr | -11,18% |
Tổng tài sản | 15,50 Tr | -5,96% |
Tổng nợ | 3,63 Tr | -10,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,86 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -274,50 N | -341,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | -594,03 N | -1.083,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -18,58 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -450,33 N | 21,41% |
Dòng tiền tự do | -160,02 N | -254,15% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
124