Trang chủWAFU • NASDAQ
add
Wah Fu Education Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,61 $
Mức chênh lệch một ngày
1,61 $ - 1,74 $
Phạm vi một năm
1,58 $ - 2,85 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,58 Tr USD
Số lượng trung bình
132,50 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,79 Tr | -31,76% |
Chi phí hoạt động | 729,13 N | -27,94% |
Thu nhập ròng | -141,21 N | -756,42% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,90 | -1.063,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -213,19 N | -143,09% |
Thuế suất hiệu dụng | -17,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,05 Tr | -12,11% |
Tổng tài sản | 16,16 Tr | -7,88% |
Tổng nợ | 4,00 Tr | -11,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,16 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -141,21 N | -756,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | -333,47 N | -150,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -115,72 N | -208,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -187,90 N | -121,60% |
Dòng tiền tự do | -164,47 N | -152,97% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
124