Trang chủWAG • ASX
add
Australian Wealth Advisors Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,32 $
Phạm vi một năm
0,23 $ - 0,35 $
Giá trị vốn hóa thị trường
23,80 Tr AUD
Số lượng trung bình
2,90 N
Tỷ số P/E
65,31
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
.INX
0,30%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,04 Tr | 32,20% |
Chi phí hoạt động | 297,24 N | 20,41% |
Thu nhập ròng | 283,11 N | 759,54% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,31 | 597,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 335,83 N | 174,16% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,01 Tr | 139,72% |
Tổng tài sản | 13,22 Tr | 38,48% |
Tổng nợ | 841,70 N | -69,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,38 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 74,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 283,11 N | 759,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | 97,69 N | 209,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -492,50 N | -440,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -35,48 N | 19,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -430,29 N | -426,51% |
Dòng tiền tự do | 230,22 N | 155,46% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web