Trang chủWAGA • EPA
add
Waga Energy SA
Giá đóng cửa hôm trước
21,75 €
Mức chênh lệch một ngày
21,75 € - 21,90 €
Phạm vi một năm
8,01 € - 23,05 €
Giá trị vốn hóa thị trường
541,44 Tr EUR
Số lượng trung bình
37,64 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,05 Tr | 53,55% |
Chi phí hoạt động | 9,38 Tr | 21,01% |
Thu nhập ròng | -4,23 Tr | -3,97% |
Biên lợi nhuận ròng | -28,09 | 32,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -827,50 N | 52,66% |
Thuế suất hiệu dụng | -11,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 68,30 Tr | 76,69% |
Tổng tài sản | 295,02 Tr | 51,61% |
Tổng nợ | 160,93 Tr | 66,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 134,08 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 24,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,23 Tr | -3,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,05 Tr | 62,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -18,68 Tr | -61,51% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 14,86 Tr | 241,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,85 Tr | 51,88% |
Dòng tiền tự do | -18,04 Tr | -43,51% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
241