Trang chủWAGA • EPA
add
Waga Energy SA
Giá đóng cửa hôm trước
15,76 €
Mức chênh lệch một ngày
15,52 € - 15,92 €
Phạm vi một năm
13,50 € - 27,00 €
Giá trị vốn hóa thị trường
386,58 Tr EUR
Số lượng trung bình
9,46 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,78 Tr | 87,16% |
Chi phí hoạt động | 9,06 Tr | 39,89% |
Thu nhập ròng | -4,56 Tr | -16,17% |
Biên lợi nhuận ròng | -35,71 | 37,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,19 Tr | 17,28% |
Thuế suất hiệu dụng | -4,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 78,00 Tr | 32,64% |
Tổng tài sản | 263,29 Tr | 44,47% |
Tổng nợ | 122,32 Tr | 58,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 140,96 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 24,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,56 Tr | -16,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,83 Tr | -5,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,59 Tr | 12,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 33,06 Tr | 1.873,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 19,67 Tr | 219,74% |
Dòng tiền tự do | -12,54 Tr | -6,52% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
219