Trang chủWAI • NASDAQ
add
Top KingWin Ltd
0,45 $
Sau giờ giao dịch:(10,91%)-0,049
0,40 $
Đóng cửa: 27 thg 11, 20:00:00 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,24 $
Mức chênh lệch một ngày
0,30 $ - 0,80 $
Phạm vi một năm
0,19 $ - 2,14 $
Giá trị vốn hóa thị trường
112,99 Tr USD
Số lượng trung bình
58,40 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 675,56 N | -52,00% |
Chi phí hoạt động | 2,03 Tr | 31,68% |
Thu nhập ròng | -1,83 Tr | -239,38% |
Biên lợi nhuận ròng | -270,95 | -607,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,82 Tr | -271,04% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,10 Tr | -36,66% |
Tổng tài sản | 7,65 Tr | -32,27% |
Tổng nợ | 2,20 Tr | -12,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,44 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -60,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -80,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,83 Tr | -239,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,08 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -17,73 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 347,20 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -775,10 N | — |
Dòng tiền tự do | -1,15 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trang web
Nhân viên
145